Splashing
Splashing -
là (chất lỏng) bắn tung tóe. Gây ra (chất lỏng) va đập hoặc rơi vào một thứ gì đó thành những giọt không đều.
Splashing -
là (chất lỏng) bắn tung tóe. Gây ra (chất lỏng) va đập hoặc rơi vào một thứ gì đó thành những giọt không đều.